Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rêver”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:rêver |
|||
Dòng 37: | Dòng 37: | ||
[[cs:rêver]] |
[[cs:rêver]] |
||
[[cy:rêver]] |
[[cy:rêver]] |
||
[[da:rêver]] |
|||
[[de:rêver]] |
[[de:rêver]] |
||
[[el:rêver]] |
[[el:rêver]] |
Phiên bản lúc 00:05, ngày 19 tháng 10 năm 2015
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁe.ve/
Nội động từ
rêver nội động từ /ʁe.ve/
- Nằm mê, nằm mơ.
- Je rêve rarement — ít khi tôi nằm mê
- Nghĩ vớ vẩn; mơ mộng.
- Cet élève ne fait que rêver en classe — cậu học trò này chỉ nghĩ vớ vẩn ở trên lớp
- Il n'a même pas le temps de rêver — anh ấy không có thì giờ để mơ mộng nữa
- Mơ tưởng, nghĩ đến.
- Rêver aux vacances — mơ tưởng ngày nghỉ hè
- Mơ ước.
- Rêver d’une belle maison — mơ ước một ngôi nhà xinh đẹp
- Nằm mơ thấy.
- Rêver de quelqu'un — nằm mơ thấy ai
- rêver tout éveillé — mơ ước hão huyền
Ngoại động từ
rêver ngoại động từ /ʁe.ve/
- Nằm mơ thấy, chiêm bao thấy.
- Rêver un incendie — nằm mơ thấy một đám cháy
- Mơ ước.
- Rêver fortune — mơ ước giàu sang
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tưởng tượng ra.
- ne rêver que plaies et bosses — xem bosse
Tham khảo
- "rêver", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)