Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lingerie”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm sv:lingerie |
n Bot: Thêm pt:lingerie |
||
Dòng 52: | Dòng 52: | ||
[[nl:lingerie]] |
[[nl:lingerie]] |
||
[[pl:lingerie]] |
[[pl:lingerie]] |
||
[[pt:lingerie]] |
|||
[[ro:lingerie]] |
[[ro:lingerie]] |
||
[[ru:lingerie]] |
[[ru:lingerie]] |
Phiên bản lúc 12:26, ngày 3 tháng 12 năm 2015
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/
Danh từ
lingerie /ˌlɑːn.dʒə.ˈreɪ/
Tham khảo
- "lingerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /lɛ̃ʒ.ʁi/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lingerie /lɛ̃ʒ.ʁi/ |
lingeries /lɛ̃ʒ.ʁi/ |
lingerie gc /lɛ̃ʒ.ʁi/
- Kho đồ khăn vải (trong một gia đình... ).
- Quần áo trong (của nữ).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Nghề buôn đồ khăn vải.
Tham khảo
- "lingerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)