Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tỏi tây”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thay thế {{VieIPA}} bằng {{vie-pron}}
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 16: Dòng 16:
[[fr:tỏi tây]]
[[fr:tỏi tây]]
[[ko:tỏi tây]]
[[ko:tỏi tây]]
[[mg:tỏi tây]]
[[pl:tỏi tây]]

Phiên bản lúc 23:00, ngày 6 tháng 12 năm 2015

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɔ̰j˧˩˧ təj˧˧tɔj˧˩˨ təj˧˥tɔj˨˩˦ təj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɔj˧˩ təj˧˥tɔ̰ʔj˧˩ təj˧˥˧

Danh từ

tỏi tây

  1. Cây thuộc loại tỏi, củ lớn, dùng làm gia vị.

Tham khảo