Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cố gắng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm chr:cố gắng |
n Bot: Thêm en:cố gắng |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[chr:cố gắng]] |
[[chr:cố gắng]] |
||
[[en:cố gắng]] |
|||
[[fj:cố gắng]] |
[[fj:cố gắng]] |
||
[[fr:cố gắng]] |
[[fr:cố gắng]] |
Phiên bản lúc 15:34, ngày 8 tháng 1 năm 2016
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ko˧˥ ɣaŋ˧˥ | ko̰˩˧ ɣa̰ŋ˩˧ | ko˧˥ ɣaŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ko˩˩ ɣaŋ˩˩ | ko̰˩˧ ɣa̰ŋ˩˧ |
Nội động từ
cố gắng
- Đưa sức ra nhiều hơn bình thường để làm việc gì (nói khái quát).
- Cố gắng luyện tập.
Danh từ
cố gắng
- Sự cố gắng.
- Có nhiều cố gắng trong công tác.
Dịch
Tham khảo
- "cố gắng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)