Khác biệt giữa bản sửa đổi của “copie”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ca:copie |
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:copie |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[chr:copie]] |
[[chr:copie]] |
||
[[cs:copie]] |
[[cs:copie]] |
||
[[da:copie]] |
|||
[[de:copie]] |
[[de:copie]] |
||
[[el:copie]] |
[[el:copie]] |
Phiên bản lúc 15:41, ngày 10 tháng 3 năm 2016
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɔ.pi/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
copie /kɔ.pi/ |
copies /kɔ.pi/ |
copie gc /kɔ.pi/
- Bản sao.
- Copie d’un tableau — bản sao bức tranh
- Bài làm (của học sinh nộp cho thầy giáo).
- Remettre une copie blanche — nộp một bài đề trắng
- (Thân mật) Đề tài viết báo.
- Journaliste en mal de copie — nhà báo thiếu đề tài
- (Từ cũ nghĩa cũ, nghĩa bóng) Người giống như đúc.
- Il est la copie de sa mère — nó giống mẹ nó như đúc
- pour copie conforme — sao y nguyên bản
Tham khảo
- "copie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)