Khác biệt giữa bản sửa đổi của “silla”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm an:silla, mt:silla
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm co:silla
Dòng 32: Dòng 32:
[[ca:silla]]
[[ca:silla]]
[[chr:silla]]
[[chr:silla]]
[[co:silla]]
[[cs:silla]]
[[cs:silla]]
[[cy:silla]]
[[cy:silla]]

Phiên bản lúc 05:25, ngày 25 tháng 3 năm 2016

Xem sillä

Tiếng Tây Ban Nha

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsi.ʎa/, /ˈsi.ʝa/, /ˈsi.ʒa/

Từ nguyên

Từ tiếng Latinh sella.

Danh từ

Số ít Số nhiều
silla sillas

silla

  1. ghế.
  2. Yên ngựa.

Đồng nghĩa

ghế
yên

Từ dẫn xuất