Khác biệt giữa bản sửa đổi của “unholy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm el:unholy |
|||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[el:unholy]] |
|||
[[en:unholy]] |
[[en:unholy]] |
||
[[et:unholy]] |
[[et:unholy]] |
Phiên bản lúc 07:24, ngày 3 tháng 4 năm 2016
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌən.ˈhoʊ.li/
Tính từ
unholy /ˌən.ˈhoʊ.li/
- Không linh thiêng.
- Không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần.
- (Thông tục) Khủng khiếp, xấu xa.
Tham khảo
- "unholy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)