Khác biệt giữa bản sửa đổi của “habituel”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm cs:habituel, da:habituel
Dòng 24: Dòng 24:


[[chr:habituel]]
[[chr:habituel]]
[[cs:habituel]]
[[da:habituel]]
[[de:habituel]]
[[de:habituel]]
[[el:habituel]]
[[el:habituel]]

Phiên bản lúc 06:22, ngày 13 tháng 4 năm 2016

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /a.bi.tɥɛl/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực habituel
/a.bi.tɥɛl/
habituels
/a.bi.tɥɛl/
Giống cái habituelle
/a.bi.tɥɛl/
habituelles
/a.bi.tɥɛl/

habituel /a.bi.tɥɛl/

  1. Thói quen; thường ngày, thông thường.
    Promenade habituelle — cuộc đi dạo thường ngày
    Ce n'est pas très habituel — không phải thông thường lắm

Trái nghĩa

Tham khảo