Khác biệt giữa bản sửa đổi của “habituel”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm chr:habituel, pl:habituel |
n Bot: Thêm cs:habituel, da:habituel |
||
Dòng 24: | Dòng 24: | ||
[[chr:habituel]] |
[[chr:habituel]] |
||
[[cs:habituel]] |
|||
[[da:habituel]] |
|||
[[de:habituel]] |
[[de:habituel]] |
||
[[el:habituel]] |
[[el:habituel]] |
Phiên bản lúc 06:22, ngày 13 tháng 4 năm 2016
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.bi.tɥɛl/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | habituel /a.bi.tɥɛl/ |
habituels /a.bi.tɥɛl/ |
Giống cái | habituelle /a.bi.tɥɛl/ |
habituelles /a.bi.tɥɛl/ |
habituel /a.bi.tɥɛl/
- Thói quen; thường ngày, thông thường.
- Promenade habituelle — cuộc đi dạo thường ngày
- Ce n'est pas très habituel — không phải thông thường lắm
Trái nghĩa
- Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel, insolite, inusité, occasionnel, rare, unique
Tham khảo
- "habituel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)