Khác biệt giữa bản sửa đổi của “adjectif”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
JAnDbot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm ku:adjectif
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ca:adjectif
Dòng 36: Dòng 36:
[[ast:adjectif]]
[[ast:adjectif]]
[[ay:adjectif]]
[[ay:adjectif]]
[[ca:adjectif]]
[[co:adjectif]]
[[co:adjectif]]
[[cs:adjectif]]
[[cs:adjectif]]

Phiên bản lúc 07:48, ngày 4 tháng 5 năm 2016

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ad.ʒɛk.tif/

Danh từ

  Số ít Số nhiều
Số ít adjectif
/ad.ʒɛk.tif/
adjectifs
/ad.ʒɛk.tif/
Số nhiều adjectif
/ad.ʒɛk.tif/
adjectifs
/ad.ʒɛk.tif/

adjectif /ad.ʒɛk.tif/

  1. (Ngôn ngữ học) Tính từ.
    Adjectifs possessifs/interrogatifs/exclamatifs/démonstratifs/indéfinis — tính từ sở hữu/nghi vấn/cảm thán/chỉ định/bất định
    Degrés de comparaison de l’adjectif qualificatif — các cấp so sánh của tính từ chỉ tính chất
    Adjectif substantivé/employé adverbialement — tính từ dùng như danh từ/dùng như phó từ

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực adjectif
/ad.ʒɛk.tif/
adjectif
/ad.ʒɛk.tif/
Giống cái adjective
/ad.ʒɛk.tiv/
adjective
/ad.ʒɛk.tiv/

adjectif /ad.ʒɛk.tif/

  1. (Thuộc) Tính từ, tính cách tính từ.
    Locution adjective — tính ngữ

Tham khảo