Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cuisse”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm tr:cuisse |
n r2.7.3) (Bot: Thêm co, et, ja, wa |
||
Dòng 31: | Dòng 31: | ||
[[az:cuisse]] |
[[az:cuisse]] |
||
[[ca:cuisse]] |
[[ca:cuisse]] |
||
[[co:cuisse]] |
|||
[[cs:cuisse]] |
[[cs:cuisse]] |
||
[[de:cuisse]] |
[[de:cuisse]] |
||
Dòng 36: | Dòng 37: | ||
[[en:cuisse]] |
[[en:cuisse]] |
||
[[es:cuisse]] |
[[es:cuisse]] |
||
[[et:cuisse]] |
|||
[[eu:cuisse]] |
[[eu:cuisse]] |
||
[[fi:cuisse]] |
[[fi:cuisse]] |
||
Dòng 44: | Dòng 46: | ||
[[hy:cuisse]] |
[[hy:cuisse]] |
||
[[io:cuisse]] |
[[io:cuisse]] |
||
[[ja:cuisse]] |
|||
[[ko:cuisse]] |
[[ko:cuisse]] |
||
[[ku:cuisse]] |
[[ku:cuisse]] |
||
Dòng 57: | Dòng 60: | ||
[[ta:cuisse]] |
[[ta:cuisse]] |
||
[[tr:cuisse]] |
[[tr:cuisse]] |
||
[[wa:cuisse]] |
|||
[[zh:cuisse]] |
[[zh:cuisse]] |
Phiên bản lúc 00:22, ngày 19 tháng 5 năm 2016
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈkwɪs/
Danh từ
cuisse /ˈkwɪs/
Tham khảo
- "cuisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kɥis/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cuisse /kɥis/ |
cuisses /kɥis/ |
cuisse gc /kɥis/
- Đùi.
- avoir la cuisse légère; avoir la cuisse hospitalière — (thân mật) lẳng lơ, đĩ thõa
- se croire sorti de la cuisse de Jupiter — tự cho mình là con ông cháu cha; tự cao tự đại
Tham khảo
- "cuisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)