Khác biệt giữa bản sửa đổi của “atmosphere”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm sk:atmosphere |
n Bot: Thêm da:atmosphere |
||
Dòng 29: | Dòng 29: | ||
[[chr:atmosphere]] |
[[chr:atmosphere]] |
||
[[cy:atmosphere]] |
[[cy:atmosphere]] |
||
[[da:atmosphere]] |
|||
[[el:atmosphere]] |
[[el:atmosphere]] |
||
[[en:atmosphere]] |
[[en:atmosphere]] |
Phiên bản lúc 00:02, ngày 22 tháng 5 năm 2016
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈæt.mə.ˌsfɪr/
Hoa Kỳ | [ˈæt.mə.ˌsfɪr] |
Danh từ
atmosphere /ˈæt.mə.ˌsfɪr/
- Quyển khí.
- upper atmosphere — tầng quyển khí cao
- outer atmosphere — tầng quyển khí ngoài
- Không khí (nghĩa đen) & bóng.
- the noisy atmosphere of a big city — không khí náo nhiệt của một thành phố lớn
- tense atmosphere — không khí căng thẳng
- Atmôfe (đơn vị).
- absolute atmosphere — atmôtfe tuyệt đối
- normal atmosphere — atmôfe tiêu chuẩn
- technical atmosphere — atmôfe kỹ thuật
Tham khảo
- "atmosphere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)