Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fracturer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hu:fracturer
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm pl:fracturer
Dòng 21: Dòng 21:
[[io:fracturer]]
[[io:fracturer]]
[[ko:fracturer]]
[[ko:fracturer]]
[[pl:fracturer]]
[[zh:fracturer]]
[[zh:fracturer]]

Phiên bản lúc 07:52, ngày 30 tháng 5 năm 2016

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /fʁak.ty.ʁe/

Ngoại động từ

fracturer ngoại động từ /fʁak.ty.ʁe/

  1. Bẻ gãy, làm gãy; phá vỡ.
    Fracturer un coffre-fort — phá vỡ tủ sắt

Tham khảo