Khác biệt giữa bản sửa đổi của “metric”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hy, ku, ml, ro
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm no:metric
Dòng 30: Dòng 30:
[[mg:metric]]
[[mg:metric]]
[[ml:metric]]
[[ml:metric]]
[[no:metric]]
[[pl:metric]]
[[pl:metric]]
[[ro:metric]]
[[ro:metric]]

Phiên bản lúc 21:25, ngày 11 tháng 6 năm 2016

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɛ.trɪk/

Tính từ

metric /ˈmɛ.trɪk/

  1. (Thuộc) Mét.
    the metric system — hệ thống mét
  2. (Như) Metrical.
  3. (Toán học) Mêtric.
    metric geometry — hình học mêtric

Tham khảo