Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nê”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ko:nê
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm en:nê
Dòng 59: Dòng 59:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]


[[en:nê]]
[[fr:nê]]
[[fr:nê]]
[[ko:nê]]
[[ko:nê]]

Phiên bản lúc 09:41, ngày 12 tháng 6 năm 2016

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ne˧˧ne˧˥ne˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ne˧˥ne˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

  1. Loài câyquả như quả na, nhưng da nhẵn không có mắt.

Tính từ

  1. Nhiều (thtục).
    Tiền còn , không ngại.

Tham khảo