Khác biệt giữa bản sửa đổi của “careful”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm cs:careful
n Bot: Thêm ar:careful
Dòng 22: Dòng 22:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]


[[ar:careful]]
[[az:careful]]
[[az:careful]]
[[ca:careful]]
[[ca:careful]]

Phiên bản lúc 01:27, ngày 6 tháng 7 năm 2016

Tiếng Anh

Cách phát âm

Hoa Kỳ

Tính từ

careful /.fəl/

  1. Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý.
    be careful of your health — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
    be careful how you speak — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
  2. Kỹ lưỡng, chu đáo.
    a careful piece of work — một công việc làm kỹ lưỡng
    a careful examination of the question — sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề

Tham khảo