Khác biệt giữa bản sửa đổi của “careful”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm cs:careful |
n Bot: Thêm ar:careful |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[ar:careful]] |
|||
[[az:careful]] |
[[az:careful]] |
||
[[ca:careful]] |
[[ca:careful]] |
Phiên bản lúc 01:27, ngày 6 tháng 7 năm 2016
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.fəl/
Hoa Kỳ | [.fəl] |
Tính từ
careful /.fəl/
- Cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý.
- be careful of your health — hãy giữ gìn sức khoẻ của anh
- be careful how you speak — hãy giữ gìn lời nói, hãy thận trọng lời nói
- Kỹ lưỡng, chu đáo.
- a careful piece of work — một công việc làm kỹ lưỡng
- a careful examination of the question — sự xem xét kỹ lưỡng vấn đề
Tham khảo
- "careful", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)