Khác biệt giữa bản sửa đổi của “㨆班”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-yue-}} {{-etym-}} Chữ và chữ . {{-pron-}} * {{IPA|/lɐm˨ pan˥/}} {{-verb-}} '''㨆班''' {{IPA|/lɐm˨ pan˥/}} # {{@|thông t…”
 
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 19: Dòng 19:


[[en:㨆班]]
[[en:㨆班]]
[[zh:㨆班]]

Phiên bản lúc 19:49, ngày 6 tháng 7 năm 2016

Tiếng Quảng Đông

Từ nguyên

Chữ và chữ .

Cách phát âm

  • /lɐm˨ pan˥/

Động từ

㨆班 /lɐm˨ pan˥/

  1. (Thông tục) Lưu ban.

Đồng nghĩa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)