Khác biệt giữa bản sửa đổi của “yr”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr:yr
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ca:yr, fr:yr
Dòng 24: Dòng 24:
[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Na Uy]]


[[ca:yr]]
[[chr:yr]]
[[chr:yr]]
[[cy:yr]]
[[cy:yr]]
Dòng 30: Dòng 31:
[[es:yr]]
[[es:yr]]
[[fi:yr]]
[[fi:yr]]
[[fr:yr]]
[[io:yr]]
[[io:yr]]
[[ku:yr]]
[[ku:yr]]

Phiên bản lúc 03:46, ngày 30 tháng 7 năm 2016

Tiếng Na Uy

Danh từ

  Xác định Bất định
Số ít yr yret
Số nhiều yr, yrer yra, yrene

yr

  1. Mưa phùn, mưa bụi, mưa bay.
    Det var regn og yr i Bergen i går.
  2. Đàn, đám, đoàn.
    Det var et eneste yr av folk utenfor fabrikken.

Từ dẫn xuất

Tính từ

Các dạng Biến tố
Giống gđc yr
gt yrt
Số nhiều yre
Cấp so sánh
cao

yr

  1. Hân hoan, hoan hỷ, vui mừng.
    Jeg blir rent yr og glad om våren.

Tham khảo