Khác biệt giữa bản sửa đổi của “meunier”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n Corrections... |
||
Dòng 10: | Dòng 10: | ||
mpp=/mø.nje/|fpp=/mø.nje/}} |
mpp=/mø.nje/|fpp=/mø.nje/}} |
||
'''meunier''' {{IPA|/mø.nje/}} |
'''meunier''' {{IPA|/mø.nje/}} |
||
# |
# {{see-entry|meunerie|meunerie}} |
||
#: ''Industrie '''meunière''''' — công nghiệp xay bột |
#: ''Industrie '''meunière''''' — công nghiệp xay bột |
||
Dòng 40: | Dòng 40: | ||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
⚫ | |||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Pháp]] |
||
⚫ | |||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]] |
|||
[[fr:meunier]] |
[[fr:meunier]] |
Phiên bản lúc 21:59, ngày 20 tháng 8 năm 2006
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /mø.nje/
Tính từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
Giống cái | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier /mø.nje/
- Xem meunerie
- Industrie meunière — công nghiệp xay bột
Danh từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
Số nhiều | meunière /mø.njɛʁ/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier /mø.nje/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier gđ /mø.nje/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
meunier /mø.nje/ |
meuniers /mø.nje/ |
meunier gc /mø.nje/
- (Động vật học) Chim sẻ ngô đuôi dài.
- sole meunière — cá bơn tẩm bột
Tham khảo
- "meunier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)