Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sonneteer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +ta:sonneteer
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
Dòng 18: Dòng 18:


[[en:sonneteer]]
[[en:sonneteer]]
[[et:sonneteer]]
[[ku:sonneteer]]
[[ml:sonneteer]]
[[ta:sonneteer]]
[[ta:sonneteer]]

Phiên bản lúc 13:17, ngày 6 tháng 8 năm 2016

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌsɑː.nə.ˈtɪr/

Danh từ

sonneteer /ˌsɑː.nə.ˈtɪr/

  1. Người làm xonê.

Động từ

sonneteer /ˌsɑː.nə.ˈtɪr/

  1. (Như) Sonnet.

Tham khảo