Khác biệt giữa bản sửa đổi của “骂”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm chr, ja, mg, no, uk
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm th:骂
Dòng 31: Dòng 31:
[[no:骂]]
[[no:骂]]
[[pl:骂]]
[[pl:骂]]
[[th:骂]]
[[uk:骂]]
[[uk:骂]]
[[zh:骂]]
[[zh:骂]]

Phiên bản lúc 01:23, ngày 12 tháng 8 năm 2016

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mạ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ma̰ːʔ˨˩ma̰ː˨˨maː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
maː˨˨ma̰ː˨˨