Khác biệt giữa bản sửa đổi của “into”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm de:into |
n Bot: Thêm km:into |
||
Dòng 45: | Dòng 45: | ||
[[ja:into]] |
[[ja:into]] |
||
[[kk:into]] |
[[kk:into]] |
||
[[km:into]] |
|||
[[ko:into]] |
[[ko:into]] |
||
[[ku:into]] |
[[ku:into]] |
Phiên bản lúc 03:05, ngày 15 tháng 8 năm 2016
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪn.ˌtuː/
Hoa Kỳ | [ˈɪn.ˌtuː] |
Danh từ
into /ˈɪn.ˌtuː/
- Vào, vào trong.
- to go into the garden — đi vào vườn
- to throw waste paper into the night — khuya về đêm
- far into the distance — tít tận đằng xa
- Thành, thành ra; hoá ra.
- to translate Kieu into English — dịch truyện Kiều ra tiếng Anh
- to collect broken bricks into heaps — nhặt gạch vụn để thành đống
- to divide a class into groups — chia một lớp thành nhiều nhóm
- to cow somebody into submission — làm cho ai sợ hãi mà quy phục
- (Toán học) , (từ hiếm, nghĩa hiếm) với (nhân, chia).
- 7 into 3 is 21 — nhân 7 với 3 là 21
- 3 into 21 is 7 — 21 chia cho 3 được 7
Tham khảo
- "into", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)