Khác biệt giữa bản sửa đổi của “钛”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm th:钛
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ja:钛
Dòng 26: Dòng 26:
[[en:钛]]
[[en:钛]]
[[fr:钛]]
[[fr:钛]]
[[ja:钛]]
[[lt:钛]]
[[lt:钛]]
[[mg:钛]]
[[mg:钛]]

Phiên bản lúc 22:09, ngày 28 tháng 8 năm 2016

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. (Hoá học) Titan.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thái

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːj˧˥tʰa̰ːj˩˧tʰaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːj˩˩tʰa̰ːj˩˧