Khác biệt giữa bản sửa đổi của “toa”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
n robot Ajoute: en, pl, zh |
||
Dòng 24: | Dòng 24: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]] |
||
[[en:toa]] |
|||
[[pl:toa]] |
|||
[[zh:toa]] |
Phiên bản lúc 05:16, ngày 25 tháng 8 năm 2006
Tiếng Việt
Cách phát âm
- IPA : /twa33/
Từ tương tự
Danh từ
toa
- (Đph) .
- Giấy kê các vị thuốc và cách dùng.
- Thầy thuốc biên toa.
- Giấy biên các bàng hóa và giá tiền.
- Thứ xe mắc vào đầu máy xe lửa hay xe điện để chở hành khách hoặc chở hàng.
- Bộ phận hình phễu ở xe quạt thóc để đổ thóc cho rơi xuống mà quạt.
- Bộ phận hình phễu úp mé bên trên bếp để dẫn khói vào ống khói.
Dịch
Tham khảo
- "toa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)