Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ba”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm sq:ba
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dời sq:ba
Dòng 201: Dòng 201:
[[sh:ba]]
[[sh:ba]]
[[sl:ba]]
[[sl:ba]]
[[sq:ba]]
[[sr:ba]]
[[sr:ba]]
[[st:ba]]
[[st:ba]]

Phiên bản lúc 12:54, ngày 14 tháng 10 năm 2016

Xem BA

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaː˧˧
ɓaː˧˥ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaː˧˥ɓaː˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Chuyển tự

Từ nguyên

bố
Từ tiếng Pháp papa.
quán rượu
Từ tiếng Anh bar.

Số từ

ba

  1. Hai cộng một hoặc bốn trừ một.
    Nhà có ba tầng.
  2. Sau hai trước bốntầng ba.
    Đứa con thứ ba.

Dịch

Danh từ

ba

  1. Bố.
    Ba cháu có nhà không?
  2. Bố ở cả ba ngôi.
    Con trông nhà để ba đi làm.
    Xin phép ba cho con đi đá bóng.
    Chị ơi, ba đi vắng rồi.
  3. Quán rượu.
    La cà ở ba rượu.

Đồng nghĩa

ba

Dịch

Tham khảo