Khác biệt giữa bản sửa đổi của “metric”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm no:metric
Mở rộng theo Wiktionary tiếng Anh
Dòng 1: Dòng 1:
{{see-entry|mêtric}}
{{-eng-}}
{{-eng-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈmɛ.trɪk/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈmɛ.trɪk/}}

{{-paro-}}
* [[-metric]]

{{-etymology-}}
{{etym|lang=eng|from=
* [[fra:métrique]]
** [[lat:metricus]] = thuộc hệ mét
*** [[lat:metrum]] = mét
}}


{{-adj-}}
{{-adj-}}
{{eng-adj|-}}
'''metric''' {{IPA|/ˈmɛ.trɪk/}}
# {{term|Thuộc}} [[mét|Mét]].
# (Thuộc) [[mét]].
#: ''the '''metric''' system'' — hệ thống mét
#: ''the '''metric''' system'' — hệ thống mét
# {{@|âm nhạc}} {{like-entry|metrical}}
# {{term|Như}} [[metrical|Metrical]].
# {{term|Toán học}} [[Mêtric|Mêtric]].
# {{@|toán học|vật lý}} [[mêtric|Mêtric]].
#: '''''metric''' geometry'' — hình học mêtric
#: '''''metric''' geometry'' — hình học mêtric

{{-drv-}}
* [[contrametric]]
* [[extrametric]]
* [[intrametric]]
* [[metrical]]
* [[metric carat]]
* [[metric foot]]
* [[metric level]]
* [[metric space]]
* [[metric structure]]
* [[metric system]]

{{-noun-}}
{{eng-noun}}
# [[tiêu chuẩn|Tiêu chuẩn]] để [[đánh giá]]; cái để đánh giá, cái để [[xét]]; [[thước đo]].
# {{@|toán học}} [[mêtric|Mêtric]] ("[[tầm xa]]" giữa hai [[điểm]] trong một [[không gian]] mêtric).
# {{abbreviation of|metric system|lang=eng|hệ mét}}

{{-syn-}}
; tiêu chuẩn để đánh giá
* [[measure]]

{{-drv-}}
* [[Euclidean metric]]
* [[Hausdorff metric]]
* [[landscape metrics]]
* [[performance metric]]
* [[premetric]]
* [[pseudometric]]
* [[pseudoquasimetric]]
* [[quasimetric]]
* [[semimetric]]
* [[success metric]]
* [[uniform metric]]
* [[ultrametric]]

{{-verb-}}
'''metric'''
# [[đo|Đo]] hoặc [[phân tích]] [[dữ liệu]] [[thống kê]] về [[chất lượng]] hoặc [[hiệu lực]] của một [[quá trình]].

{{-forms-}}
{{eng-verb|metric|k|ing}}


{{-ref-}}
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:FVDP}}



[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]


[[en:metric]]
[[en:metric]]

Phiên bản lúc 06:59, ngày 28 tháng 11 năm 2016

Xem mêtric

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈmɛ.trɪk/

Từ tương tự

Từ nguyên

Từ tiếng Anh,

Tính từ

metric ( không so sánh được)

  1. (Thuộc) mét.
    the metric system — hệ thống mét
  2. (Âm nhạc) Như metrical
  3. (Toán học, vật lý học) Mêtric.
    metric geometry — hình học mêtric

Từ dẫn xuất

Danh từ

metric (số nhiều metrics)

  1. Tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo.
  2. (Toán học) Mêtric ("tầm xa" giữa hai điểm trong một không gian mêtric).
  3. Viết tắt của metric system

Đồng nghĩa

tiêu chuẩn để đánh giá

Từ dẫn xuất

Động từ

metric

  1. Đo hoặc phân tích dữ liệu thống kê về chất lượng hoặc hiệu lực của một quá trình.

Chia động từ

Tham khảo