Khác biệt giữa bản sửa đổi của “metric”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 58: | Dòng 58: | ||
* [[ultrametric]] |
* [[ultrametric]] |
||
{{-verb-}} |
{{-tr-verb-}} |
||
'''metric''' |
'''metric''' |
||
# [[đo|Đo]] hoặc [[phân tích]] [[dữ liệu]] [[thống kê]] về [[chất lượng]] hoặc [[hiệu lực]] của một [[quá trình]]. |
# {{@|kỹ sư}} [[đo|Đo]] hoặc [[phân tích]] [[dữ liệu]] [[thống kê]] về [[chất lượng]] hoặc [[hiệu lực]] của một [[quá trình]]. |
||
{{-forms-}} |
{{-forms-}} |
||
Dòng 75: | Dòng 75: | ||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại: |
[[Thể loại:Ngoại động từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Tính từ tiếng Bổ trợ Quốc tế]] |
[[Thể loại:Tính từ tiếng Bổ trợ Quốc tế]] |
||
Phiên bản lúc 07:09, ngày 28 tháng 11 năm 2016
Xem mêtric
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈmɛ.trɪk/
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Từ nguyên
Từ tiếng Anh,
- fra:métrique
- lat:metricus = thuộc hệ mét
- lat:metrum = mét
- lat:metricus = thuộc hệ mét
Tính từ
metric ( không so sánh được)
- (Thuộc) mét, (thuộc) hệ mét.
- the metric system — hệ thống mét
- (Âm nhạc) Như metrical
- (Toán học, vật lý học) Mêtric.
- metric geometry — hình học mêtric
Từ dẫn xuất
- contrametric
- extrametric
- intrametric
- metrical
- metric carat
- metric foot
- metric level
- metric space
- metric structure
- metric system
Danh từ
metric (số nhiều metrics)
- Tiêu chuẩn để đánh giá; cái để đánh giá, cái để xét; thước đo.
- (Toán học) Mêtric ("tầm xa" giữa hai điểm trong một không gian mêtric).
- Viết tắt của metric system
Đồng nghĩa
- tiêu chuẩn để đánh giá
Từ dẫn xuất
- Euclidean metric
- Hausdorff metric
- landscape metrics
- performance metric
- premetric
- pseudometric
- pseudoquasimetric
- quasimetric
- semimetric
- success metric
- uniform metric
- ultrametric
Ngoại động từ
metric
Chia động từ
Bảng chia động từ của metric
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to metric | |||||
Phân từ hiện tại | metricking | |||||
Phân từ quá khứ | metricked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | metric | metric | metrics | metric | metric | metric |
Quá khứ | metricked | metricked | metricked | metricked | metricked | metricked |
Tương lai | will/shall¹ metric | will/shall metric | will/shall metric | will/shall metric | will/shall metric | will/shall metric |
Lối cầu khẩn | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | metric | metric | metric | metric | metric | metric |
Quá khứ | metricked | metricked | metricked | metricked | metricked | metricked |
Tương lai | were to metric hoặc should metric | were to metric hoặc should metric | were to metric hoặc should metric | were to metric hoặc should metric | were to metric hoặc should metric | were to metric hoặc should metric |
Lối mệnh lệnh | — | you | — | we | you | — |
Hiện tại | — | metric | — | let’s metric | metric | — |
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "metric", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bổ trợ Quốc tế
Tính từ
metric