Khác biệt giữa bản sửa đổi của “thực vật”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ky:thực vật |
n Bot: Thêm hu:thực vật |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[en:thực vật]] |
[[en:thực vật]] |
||
[[fj:thực vật]] |
[[fj:thực vật]] |
||
[[hu:thực vật]] |
|||
[[ja:thực vật]] |
[[ja:thực vật]] |
||
[[ko:thực vật]] |
[[ko:thực vật]] |
Phiên bản lúc 18:39, ngày 7 tháng 1 năm 2017
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰɨ̰ʔk˨˩ və̰ʔt˨˩ | tʰɨ̰k˨˨ jə̰k˨˨ | tʰɨk˨˩˨ jək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰɨk˨˨ vət˨˨ | tʰɨ̰k˨˨ və̰t˨˨ |
Danh từ
thực vật
- sinh vật có khả năng tạo cho mình chất dinh dưỡng từ những hợp chất vô cơ đơn giản và xây dựng thành những phần tử phức tạp nhờ có quá trình quang hợp.
Tiếng Rendille
Dịch
- Tiếng Anh: plant
- Tiếng Hà Lan: plant gc hoặc gđ
- Tiếng Nga: растение gt (rasténije)
- Tiếng Pháp: plante gc
- Tiếng Trung Quốc: 植物