Khác biệt giữa bản sửa đổi của “abolition”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ca:abolition |
n Bot: Thêm eo:abolition |
||
Dòng 39: | Dòng 39: | ||
[[el:abolition]] |
[[el:abolition]] |
||
[[en:abolition]] |
[[en:abolition]] |
||
[[eo:abolition]] |
|||
[[es:abolition]] |
[[es:abolition]] |
||
[[et:abolition]] |
[[et:abolition]] |
Phiên bản lúc 22:39, ngày 12 tháng 2 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌæ.bə.ˈlɪ.ʃᵊn/
Danh từ
abolition /ˌæ.bə.ˈlɪ.ʃᵊn/
- Sự thủ tiêu, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ.
- abolition of taxes — sự bãi bỏ thuế
- abolition of slavery — sự thủ tiêu chế độ nô lệ
Tham khảo
- "abolition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /a.bɔ.li.sjɔ̃/
Danh từ
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | abolition /a.bɔ.li.sjɔ̃/ |
abolition /a.bɔ.li.sjɔ̃/ |
Số nhiều | abolition /a.bɔ.li.sjɔ̃/ |
abolition /a.bɔ.li.sjɔ̃/ |
abolition gc /a.bɔ.li.sjɔ̃/
- Sự bãi bỏ.
- L’abolition de la polygamie, de l’esclavage, de la peine de mort — sự bãi bỏ chế độ nhiều vợ, chế độ nô lệ, án xử tử hình.
Tham khảo
- "abolition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)