Khác biệt giữa bản sửa đổi của “晨”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm th:晨
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm sr:晨
Dòng 36: Dòng 36:
[[pl:晨]]
[[pl:晨]]
[[ru:晨]]
[[ru:晨]]
[[sr:晨]]
[[th:晨]]
[[th:晨]]
[[zh:晨]]
[[zh:晨]]

Phiên bản lúc 17:30, ngày 15 tháng 3 năm 2017

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Lúc tảng sáng, lúc rạng đông.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thần

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰə̤n˨˩tʰəŋ˧˧tʰəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˧