Khác biệt giữa bản sửa đổi của “柔”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm th:柔
n Bot: Thêm sr:柔
Dòng 33: Dòng 33:
[[no:柔]]
[[no:柔]]
[[pl:柔]]
[[pl:柔]]
[[sr:柔]]
[[th:柔]]
[[th:柔]]
[[uk:柔]]
[[uk:柔]]

Phiên bản lúc 23:09, ngày 21 tháng 3 năm 2017

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. Ghế xếp.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

như, nhu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨ˧˧ ɲu˧˧ɲɨ˧˥ ɲu˧˥ɲɨ˧˧ ɲu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨ˧˥ ɲu˧˥ɲɨ˧˥˧ ɲu˧˥˧