Khác biệt giữa bản sửa đổi của “韭”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm th:韭
n Bot: Thêm sr:韭
Dòng 37: Dòng 37:
[[pl:韭]]
[[pl:韭]]
[[ru:韭]]
[[ru:韭]]
[[sr:韭]]
[[ta:韭]]
[[ta:韭]]
[[th:韭]]
[[th:韭]]

Phiên bản lúc 01:47, ngày 22 tháng 3 năm 2017

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

Bút thuận
0 strokes

Tra cứu

Chuyển tự

Tiếng Quan Thoại

Danh từ

  1. (Thực vật học) Hành tăm.
  2. Tỏi tây.

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cửu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kḭw˧˩˧kɨw˧˩˨kɨw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɨw˧˩kɨ̰ʔw˧˩