Khác biệt giữa bản sửa đổi của “revoir”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:revoir |
n Bot: Thêm sv:revoir |
||
Dòng 35: | Dòng 35: | ||
[[ro:revoir]] |
[[ro:revoir]] |
||
[[ru:revoir]] |
[[ru:revoir]] |
||
[[sv:revoir]] |
Phiên bản lúc 10:01, ngày 3 tháng 4 năm 2017
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁə.vwaʁ/
Ngoại động từ
revoir ngoại động từ /ʁə.vwaʁ/
- Thấy lại, gặp lại.
- Revoir un ancien ami — gặp lại bạn cũ
- au plaisir de vous revoir — mong gặp lại anh (chị)
- Trở về.
- Revoir sa patrie — trở về tổ quốc
- Xem lại
- Revoir un film — xem lại một phim
- revoir un manuscrit — xem lại một bản thảo
- revoir ses leçons — xem lại bài
Tham khảo
- "revoir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)