Khác biệt giữa bản sửa đổi của “revoir”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:revoir
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm sv:revoir
Dòng 35: Dòng 35:
[[ro:revoir]]
[[ro:revoir]]
[[ru:revoir]]
[[ru:revoir]]
[[sv:revoir]]

Phiên bản lúc 10:01, ngày 3 tháng 4 năm 2017

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ʁə.vwaʁ/

Ngoại động từ

revoir ngoại động từ /ʁə.vwaʁ/

  1. Thấy lại, gặp lại.
    Revoir un ancien ami — gặp lại bạn cũ
    au plaisir de vous revoir — mong gặp lại anh (chị)
  2. Trở về.
    Revoir sa patrie — trở về tổ quốc
  3. Xem lại
    Revoir un film — xem lại một phim
    revoir un manuscrit — xem lại một bản thảo
    revoir ses leçons — xem lại bài

Tham khảo