Khác biệt giữa bản sửa đổi của “science”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ky:science |
n Bot: Thêm uz:science |
||
Dòng 124: | Dòng 124: | ||
[[tt:science]] |
[[tt:science]] |
||
[[uk:science]] |
[[uk:science]] |
||
[[uz:science]] |
|||
[[zh:science]] |
[[zh:science]] |
||
[[zh-min-nan:science]] |
[[zh-min-nan:science]] |
Phiên bản lúc 12:39, ngày 3 tháng 4 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɑɪ.ənts/
Âm thanh (Canada, giọng nam) |
Hoa Kỳ | [ˈsɑɪ.ənts] |
Từ nguyên
Từ tiếng Pháp cổ science, từ tiếng Latinh scientia ("kiến thức"), từ thân từ động tính từ hiện tại của scire ("biết").
Danh từ
science (số nhiều sciences) /ˈsɑɪ.ənts/
- (Vô số) Khoa học.
- man of science — nhà khoa học
- (Vô số) Khoa học tự nhiên.
- Ngành khoa học, môn khoa học.
- the science of optics — ngành quang học
- (Thường đùa cợt; vô số) Kỹ thuật (quyền Anh).
- (Thần học; vô số) Trí thức, kiến thức.
Thành ngữ
- the dismal science: Khoa kinh tế chính trị.
- It's not rocket science: một đề tài thảo luận không có gì khó hiểu.
Tham khảo
- "science", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sjɑ̃s/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
science /sjɑ̃s/ |
sciences /sjɑ̃s/ |
science gc /sjɑ̃s/
- Khoa học.
- Sciences expérimentales — khoa học thực nghiệm
- Homme de science — nhà khoa học
- Sciences appliquées — khoa học ứng dụng
- Sciences exactes — khoa học chính xác
- Sciences humaines — khoa học nhân văn
- Sciences pures — khoa học thuần túy
- Sciences sociales — khoa học xã hội
- (Văn học) Sự thông hiểu.
- La science du bien et du mal — sự thông hiểu về thiện và ác
- (Văn học) Sự khéo léo, sự tài tình.
- Manœuvrer avec une science consommée — thao tác với một sự tài tình tuyệt vời
Trái nghĩa
Tham khảo
- "science", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)