Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sciatic”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm pl:sciatic
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ru:sciatic
Dòng 24: Dòng 24:
[[pl:sciatic]]
[[pl:sciatic]]
[[ro:sciatic]]
[[ro:sciatic]]
[[ru:sciatic]]
[[ta:sciatic]]
[[ta:sciatic]]

Phiên bản lúc 12:40, ngày 3 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /sɑɪ.ˈæ.tɪk/

Tính từ

sciatic /sɑɪ.ˈæ.tɪk/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) hông.
    sciatic nerve — dây thần kinh hông

Tham khảo