Khác biệt giữa bản sửa đổi của “skyscraper”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm cs:skyscraper |
n Bot: Thêm sv:skyscraper |
||
Dòng 45: | Dòng 45: | ||
[[ru:skyscraper]] |
[[ru:skyscraper]] |
||
[[simple:skyscraper]] |
[[simple:skyscraper]] |
||
[[sv:skyscraper]] |
|||
[[ta:skyscraper]] |
[[ta:skyscraper]] |
||
[[tr:skyscraper]] |
[[tr:skyscraper]] |
Phiên bản lúc 15:08, ngày 3 tháng 4 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.ˌskreɪ.pɜː/
Danh từ
skyscraper /.ˌskreɪ.pɜː/
- Như skysail.
- Nhà chọc trời (toà nhà hiện đại rất cao ở thành thị).
Tham khảo
- "skyscraper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)