Khác biệt giữa bản sửa đổi của “summer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm bn:summer
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hr:summer
Dòng 55: Dòng 55:
[[gv:summer]]
[[gv:summer]]
[[hi:summer]]
[[hi:summer]]
[[hr:summer]]
[[hu:summer]]
[[hu:summer]]
[[hy:summer]]
[[hy:summer]]

Phiên bản lúc 18:05, ngày 3 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsə.mɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

summer /ˈsə.mɜː/

  1. (Kiến trúc) Cái rầm ((cũng) summer-tree).
  2. Mùa hạ, mùa hè.
  3. (Thơ ca) Tuổi, xuân xanh.
    a man of twenty five summers — một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh
  4. (Định ngữ) (thuộc) mùa hè.
    summer holidays — kỳ nghỉ hè

Nội động từ

summer nội động từ /ˈsə.mɜː/

  1. Đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển... ).

Ngoại động từ

summer ngoại động từ /ˈsə.mɜː/

  1. Chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi... ).

Chia động từ

Tham khảo