Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tumbler”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ca:tumbler
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm sv:tumbler
Dòng 36: Dòng 36:
[[pt:tumbler]]
[[pt:tumbler]]
[[ro:tumbler]]
[[ro:tumbler]]
[[sv:tumbler]]
[[ta:tumbler]]
[[ta:tumbler]]
[[te:tumbler]]
[[te:tumbler]]

Phiên bản lúc 22:53, ngày 3 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtəm.blɜː/

Danh từ

tumbler /ˈtəm.blɜː/

  1. Cốc (không có chân).
  2. Người nhào lộn.
  3. Giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay).
  4. Con lật đật (đồ chơi).
  5. Lẫy khoá.

Tham khảo