Khác biệt giữa bản sửa đổi của “urinal”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm uz:urinal |
|||
Dòng 52: | Dòng 52: | ||
[[ta:urinal]] |
[[ta:urinal]] |
||
[[te:urinal]] |
[[te:urinal]] |
||
[[uz:urinal]] |
|||
[[zh:urinal]] |
[[zh:urinal]] |
Phiên bản lúc 00:15, ngày 4 tháng 4 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈjɜː.ə.nᵊl/
Danh từ
urinal /ˈjɜː.ə.nᵊl/
- (Y học) Bình đái (cho người bệnh).
- (Y học) Lo đựng nước tiểu (để xét nghiệm).
- Chỗ đi tiểu.
- street urinal — chỗ đi tiểu ở đường phố, nhà đi tiểu công cộng
Tham khảo
- "urinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /y.ʁi.nal/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
urinal /y.ʁi.nal/ |
urinal /y.ʁi.nal/ |
urinal gđ /y.ʁi.nal/
Tham khảo
- "urinal", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)