Khác biệt giữa bản sửa đổi của “v”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm da:v |
n Bot: Thêm sr:v |
||
Dòng 83: | Dòng 83: | ||
[[sl:v]] |
[[sl:v]] |
||
[[sq:v]] |
[[sq:v]] |
||
[[sr:v]] |
|||
[[sv:v]] |
[[sv:v]] |
||
[[th:v]] |
[[th:v]] |
Phiên bản lúc 00:32, ngày 4 tháng 4 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈvi/
Danh từ
v số nhiều vs, v's /ˈvi/
Tham khảo
- "v", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ve/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
v /ve/ |
v /ve/ |
v gđ /ve/
- V.
- Un v minuscule — một chữ v nhỏ
- (Toán học) Viết tắt của volume (thể tích).
- (V) (vật lí) von (ký hiệu).
- (V) (hóa học) vanadi (ký hiệu).
- (V) Năm (chữ số La Mã).
- en V — (có) hình V
- Chromosome en V — (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc hình V
Tham khảo
- "v", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)