Khác biệt giữa bản sửa đổi của “v”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm da:v
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm sr:v
Dòng 83: Dòng 83:
[[sl:v]]
[[sl:v]]
[[sq:v]]
[[sq:v]]
[[sr:v]]
[[sv:v]]
[[sv:v]]
[[th:v]]
[[th:v]]

Phiên bản lúc 00:32, ngày 4 tháng 4 năm 2017

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

Cách phát âm

Danh từ

v số nhiều vs, v's /ˈvi/

  1. V, v.
  2. 5 (chữ số La mã).
  3. Vật hình V.

Tham khảo

Tiếng Pháp

v — vanadi

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
v
/ve/
v
/ve/

v /ve/

  1. V.
    Un v minuscule — một chữ v nhỏ
  2. (Toán học) Viết tắt của volume (thể tích).
  3. (V) (vật lí) von (ký hiệu).
  4. (V) (hóa học) vanadi (ký hiệu).
  5. (V) Năm (chữ số La Mã).
    en V — (có) hình V
    Chromosome en V — (sinh vật học; sinh lý học) thể nhiễm sắc hình V

Tham khảo