Khác biệt giữa bản sửa đổi của “étendre”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm chr:étendre, ja:étendre |
n Bot: Thêm da:étendre |
||
Dòng 31: | Dòng 31: | ||
[[chr:étendre]] |
[[chr:étendre]] |
||
[[da:étendre]] |
|||
[[de:étendre]] |
[[de:étendre]] |
||
[[el:étendre]] |
[[el:étendre]] |
Phiên bản lúc 05:41, ngày 4 tháng 4 năm 2017
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /e.tɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
étendre ngoại động từ /e.tɑ̃dʁ/
- Mở rộng (ra).
- étendre un territoire — mở rộng đất đai
- étendre ses connaissances — mở rộng tri thức
- Duỗi (ra).
- étendre les bras — duỗi tay
- Giăng ra, giải ra, phết.
- étendre du linge — giăng áo quần ra (để phơi)
- étendre du beurre sur du pain — phết bơ lên bánh mì
- Đặt nằm.
- étendre un blessé sur un matelas — đặt người bị thương nằm trên nệm
- Pha loãng.
- étendre du lait — pha loãng sữa
- (Thân mật) Đánh trượt.
- étendre un candidat — đánh trượt một thí sinh
Trái nghĩa
Tham khảo
- "étendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)