Khác biệt giữa bản sửa đổi của “été”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm eo:été
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hr:été
Dòng 39: Dòng 39:
[[fr:été]]
[[fr:été]]
[[gl:été]]
[[gl:été]]
[[hr:été]]
[[hu:été]]
[[hu:été]]
[[hy:été]]
[[hy:été]]

Phiên bản lúc 05:46, ngày 4 tháng 4 năm 2017

Tiếng Pháp

été

Cách phát âm

Ca-na-đa (Montréal)

Danh từ

Số ít Số nhiều
été
/e.te/
étés
/e.te/

été /e.te/

  1. Mùa hè, mùa hạ.
    se mettre en été — mặc quần áo mỏng

Tham khảo