Khác biệt giữa bản sửa đổi của “зима”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm vec:зима |
n Bot: Thêm es:зима |
||
Dòng 26: | Dòng 26: | ||
[[en:зима]] |
[[en:зима]] |
||
[[eo:зима]] |
[[eo:зима]] |
||
[[es:зима]] |
|||
[[et:зима]] |
[[et:зима]] |
||
[[eu:зима]] |
[[eu:зима]] |
Phiên bản lúc 12:59, ngày 4 tháng 4 năm 2017
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của зима
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zimá |
khoa học | zima |
Anh | zima |
Đức | sima |
Việt | dima |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
{{rus-noun-f-1d|root=зим}} зима gc
- (Mùa) Đông.
- всю зиму — suốt mùa đông
- к зимае — а) — giáp đông, gần đến mùa đông; б) — (для зимы) — cho mùa đông
- на зиму — cho mùa đông, [để] dùng vào mùa đông
Tham khảo
- "зима", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)