Khác biệt giữa bản sửa đổi của “серебро”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm eo:серебро |
n Bot: Thêm az:серебро |
||
Dòng 17: | Dòng 17: | ||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Nga]] |
||
[[az:серебро]] |
|||
[[be:серебро]] |
[[be:серебро]] |
||
[[chr:серебро]] |
[[chr:серебро]] |
Phiên bản lúc 14:29, ngày 4 tháng 4 năm 2017
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của серебро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serebró |
khoa học | serebro |
Anh | serebro |
Đức | serebro |
Việt | xerebro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
{{rus-noun-n-1b|root=серебр}} серебро gt
- Bạc.
- собир. — (серебряные вещи) — đồ [bằng] bạc
- собир. — tiền lẻ, bạc lẻ; ngân (лит)
- разг. спорт. — huy chương bạc
- этому спортмену досталось серебро — vận động viên ấy đã giành được huy chương bạc
Tham khảo
- "серебро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)