Khác biệt giữa bản sửa đổi của “undress”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KlaudiuBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm az:undress
n Bot: Thêm sv:undress
Dòng 46: Dòng 46:
[[ro:undress]]
[[ro:undress]]
[[ru:undress]]
[[ru:undress]]
[[sv:undress]]
[[te:undress]]
[[te:undress]]
[[zh:undress]]
[[zh:undress]]

Phiên bản lúc 04:43, ngày 14 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ən.ˈdrɛs/

Danh từ

undress /ən.ˈdrɛs/

  1. Quần áo thường (trái với đồng phục).
  2. Quần áo xuềnh xoàng.

Động từ

undress /ən.ˈdrɛs/

  1. Cởi quần áo.
  2. (Y học) Bỏ băng, tháo băng.

Chia động từ

Tham khảo