Khác biệt giữa bản sửa đổi của “ungrateful”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm ar:ungrateful
n Bot: Thêm sv:ungrateful
Dòng 34: Dòng 34:
[[my:ungrateful]]
[[my:ungrateful]]
[[pl:ungrateful]]
[[pl:ungrateful]]
[[sv:ungrateful]]
[[ta:ungrateful]]
[[ta:ungrateful]]
[[te:ungrateful]]
[[te:ungrateful]]

Phiên bản lúc 04:47, ngày 14 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌən.ˈɡreɪt.fəl/

Tính từ

ungrateful /ˌən.ˈɡreɪt.fəl/

  1. Bạc, vô ơn, bội nghĩa.
  2. Bạc bẽo, không thú vị.
    ungrateful work — công việc bạc bẽo

Tham khảo