Khác biệt giữa bản sửa đổi của “unholy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm el:unholy |
n Bot: Thêm uz:unholy |
||
Dòng 28: | Dòng 28: | ||
[[sv:unholy]] |
[[sv:unholy]] |
||
[[te:unholy]] |
[[te:unholy]] |
||
[[uz:unholy]] |
|||
[[zh:unholy]] |
[[zh:unholy]] |
Phiên bản lúc 04:53, ngày 14 tháng 4 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌən.ˈhoʊ.li/
Tính từ
unholy /ˌən.ˈhoʊ.li/
- Không linh thiêng.
- Không tín ngưỡng, vô đạo, báng bổ thánh thần.
- (Thông tục) Khủng khiếp, xấu xa.
Tham khảo
- "unholy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)