Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vagabondage”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm ky:vagabondage |
n Bot: Thêm sv:vagabondage |
||
Dòng 39: | Dòng 39: | ||
[[mg:vagabondage]] |
[[mg:vagabondage]] |
||
[[ru:vagabondage]] |
[[ru:vagabondage]] |
||
[[sv:vagabondage]] |
|||
[[ta:vagabondage]] |
[[ta:vagabondage]] |
||
[[zh:vagabondage]] |
[[zh:vagabondage]] |
Phiên bản lúc 06:31, ngày 14 tháng 4 năm 2017
Tiếng Anh
Danh từ
vagabondage
- Thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất.
- to live in vagabondage — sống lêu lổng cầu bơ cầu bất
- Tụi du đãng.
Tham khảo
- "vagabondage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /va.ɡa.bɔ̃.daʒ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vagabondage /va.ɡa.bɔ̃.daʒ/ |
vagabondages /va.ɡa.bɔ̃.daʒ/ |
vagabondage gđ /va.ɡa.bɔ̃.daʒ/
- Sự lang thang, sự lêu lỏng; thói du đãng.
- Délit de vagabondage — tội du đãng
- (Nghĩa bóng) Sự bất định, sự vu vơ.
- Vagabondage de l’imagination — sự bất định của một trí tưởng tượng
Tham khảo
- "vagabondage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)