Khác biệt giữa bản sửa đổi của “hesitance”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
OctraBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm pl:hesitance
Dòng 18: Dòng 18:
[[ko:hesitance]]
[[ko:hesitance]]
[[ku:hesitance]]
[[ku:hesitance]]
[[pl:hesitance]]
[[sv:hesitance]]
[[sv:hesitance]]
[[ta:hesitance]]
[[ta:hesitance]]

Phiên bản lúc 07:13, ngày 14 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhɛ.zə.tənts/

Danh từ

hesitance /ˈhɛ.zə.tənts/

  1. Sự tự do, sự ngập ngừng, sự lưỡng lự, sự không nhất quyết ((cũng) hesitation).

Tham khảo