Khác biệt giữa bản sửa đổi của “verdure”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm az:verdure |
n Bot: Thêm simple:verdure |
||
Dòng 59: | Dòng 59: | ||
[[pt:verdure]] |
[[pt:verdure]] |
||
[[ru:verdure]] |
[[ru:verdure]] |
||
[[simple:verdure]] |
|||
[[sv:verdure]] |
[[sv:verdure]] |
||
[[ta:verdure]] |
[[ta:verdure]] |
Phiên bản lúc 08:26, ngày 14 tháng 4 năm 2017
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈvɜː.dʒɜː/
Danh từ
verdure /ˈvɜː.dʒɜː/
- Màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi.
- (Nghĩa bóng) Sự tươi tốt.
- (Nghĩa bóng) Sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ.
- Bức thảm có nhiều hình hoa lá.
Tham khảo
- "verdure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /vɛʁ.dyʁ/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
verdure /vɛʁ.dyʁ/ |
verdures /vɛʁ.dyʁ/ |
verdure gc /vɛʁ.dyʁ/
- Màu lục, màu xanh.
- La verdure des prés — màu xanh của đồng cỏ
- Cây xanh; cỏ xanh.
- Sous la verdure — dưới vòm cây xanh
- Se coucher sur la verdure — nằm trên cỏ xanh
- Rau xanh.
- Apporter de la verdure dans de petites assiettes — đưa rau xanh dọn trong những đĩa nhỏ
- Tấm thảm cải cành lá xanh (cũng) tapisserie de verdure.
Tham khảo
- "verdure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)