Khác biệt giữa bản sửa đổi của “vicious”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm el:vicious
n Bot: Thêm uz:vicious
Dòng 53: Dòng 53:
[[ta:vicious]]
[[ta:vicious]]
[[te:vicious]]
[[te:vicious]]
[[uz:vicious]]
[[zh:vicious]]
[[zh:vicious]]

Phiên bản lúc 09:24, ngày 14 tháng 4 năm 2017

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈvɪ.ʃəs/
Hoa Kỳ

Tính từ

vicious /ˈvɪ.ʃəs/

  1. Xấu xa, đồi bại.
    vicious practices — những lề thói xấu xa
    a vicious life — cuộc sống đồi bại
  2. Xấu, ác.
    vicious rumor — lời đồn ác
  3. Giữ (ngựa).
  4. Sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót.
    a vicious style — một lối viết văn sai sót
    vicious pronunciation — cách phát âm sai

Thành ngữ

Tham khảo